Có 2 kết quả:

順潮 shùn cháo ㄕㄨㄣˋ ㄔㄠˊ顺潮 shùn cháo ㄕㄨㄣˋ ㄔㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

favorable tide

Từ điển Trung-Anh

favorable tide